1 XV đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 XV (XV)?

Chuyển thành

XV
XV
1 XV = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XV đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XV thành 0,52549 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,52549 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:05 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XV đến KRW đứng ở 0,5378 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,51558 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00809 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

29,95 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá XV là gì?

Tìm hiểu giá trị của XV trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XV sang KRW

Ngày1 XV sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
0,52 VND
-0,00 VND
-0,1758%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,53 VND
-0,00 VND
-0,02514%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,54 VND
0,01 VND
2,33%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,55 VND
0,03 VND
4,56%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,02 VND
0,49 VND
48,37%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,49 VND
-0,03 VND
-6,94%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,79 VND
0,26 VND
33,44%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,01 VND
0,49 VND
48,10%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,02 VND
0,49 VND
48,34%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,06 VND
0,53 VND
50,41%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,05 VND
0,53 VND
49,99%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,07 VND
0,55 VND
51,04%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,08 VND
0,55 VND
51,37%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,10 VND
0,58 VND
52,37%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,10 VND
0,58 VND
52,36%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,51 VND
-0,01 VND
-2,15%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,76 VND
0,23 VND
30,85%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,52 VND
-0,00 VND
-0,35066%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,01 VND
0,48 VND
47,78%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,48 VND
-0,05 VND
-9,75%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,48 VND
-0,05 VND
-9,78%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,42 VND
-0,11 VND
-25,93%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,41 VND
-0,11 VND
-26,72%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,41 VND
-0,12 VND
-29,20%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
0,41 VND
-0,12 VND
-29,33%

XV sang KRW

xv XV KRW
1.00
₩0.52549
5.00
₩2.63
10.00
₩5.25
50.00
₩26.27
100.00
₩52.55
250.00
₩131.37
500.00
₩262.74
1000.00
₩525.49

KRW sang XV

KRWxv XV
₩1.00
1.90299
₩5.00
9.51495
₩10.00
19.02989
₩50.00
95.14947
₩100.00
190.29894
₩250.00
475.74735
₩500.00
951.4947
₩1.00K
1,902.98941
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi