Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XV thành 0,00038 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00038 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:20 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XV đến USD đứng ở 0,00039 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00038 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎5786 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
186,72 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,20% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,48% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,72% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 48,03% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,61% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 32,92% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,89% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,89% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,71% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,38% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 50,61% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 50,92% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 52,12% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 52,12% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,83% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,95% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,64228% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,55% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,93% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,93% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,37% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,56% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,21% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,92% |
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $0.00038 |
5.00 | $0.00191 |
10.00 | $0.00382 |
50.00 | $0.01908 |
100.00 | $0.03817 |
250.00 | $0.09542 |
500.00 | $0.19084 |
1000.00 | $0.38168 |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 2,619.99581 |
$5.00 | 13,099.97904 |
$10.00 | 26,199.95808 |
$50.00 | 130,999.7904 |
$100.00 | 261,999.5808 |
$250.00 | 654,998.952 |
$500.00 | 1,309,997.904 |
$1.00K | 2,619,995.80801 |