1 YFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 5,11 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,11 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:17 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến EUR đứng ở 5,11 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,82 N VND. EUR giá dao động bởi 0,15912% trong một giờ qua và thay đổi bởi 281,44 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

172,88 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

22,71 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

33,84 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang EUR

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
5,13 N VND
15,76 VND
0,30736%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
4,83 N VND
-283,56 VND
-5,87%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
5,03 N VND
-83,14 VND
-1,65%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
5,24 N VND
127,82 VND
2,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,80 N VND
-311,58 VND
-6,49%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,70 N VND
-409,63 VND
-8,71%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,51 N VND
-603,64 VND
-13,39%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,49 N VND
-618,23 VND
-13,76%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,63 N VND
-485,67 VND
-10,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,42 N VND
-693,44 VND
-15,70%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,34 N VND
-770,78 VND
-17,76%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,38 N VND
-726,08 VND
-16,56%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,56 N VND
-552,71 VND
-12,13%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,77 N VND
-341,51 VND
-7,16%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,71 N VND
-398,18 VND
-8,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,71 N VND
-404,00 VND
-8,58%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,86 N VND
-247,24 VND
-5,08%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
4,75 N VND
-360,00 VND
-7,58%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,70 N VND
-409,48 VND
-8,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
4,71 N VND
-396,56 VND
-8,41%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
4,75 N VND
-356,70 VND
-7,50%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
5,23 N VND
120,35 VND
2,30%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
5,25 N VND
138,30 VND
2,63%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
5,31 N VND
199,97 VND
3,77%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
5,23 N VND
118,98 VND
2,27%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
5,16 N VND
48,27 VND
0,93567%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
5,14 N VND
28,92 VND
0,56272%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
5,11 N VND
-3,89 VND
-0,07618%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
4,95 N VND
-161,93 VND
-3,27%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
4,80 N VND
-306,87 VND
-6,39%

YFI sang EUR

yfi yearn.finance EUR
1.00
€5.11K
5.00
€25.55K
10.00
€51.11K
50.00
€255.54K
100.00
€511.08K
250.00
€1.28M
500.00
€2.56M
1000.00
€5.11M

EUR sang YFI

EURyfi yearn.finance
€1.00
0.0002
€5.00
0.00098
€10.00
0.00196
€50.00
0.00978
€100.00
0.01957
€250.00
0.04892
€500.00
0.09783
€1.00K
0.19566
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi