1 YFI đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 880,63 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 880,63 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:47 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến JPY đứng ở 881,83 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 830,78 N VND. JPY giá dao động bởi -0,07143% trong một giờ qua và thay đổi bởi 48,39 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

29,84 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,91 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,84 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang JPY

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
884,44 N VND
3,81 N VND
0,4311%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
830,79 N VND
-49,84 N VND
-6,00%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
864,69 N VND
-15,94 N VND
-1,84%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
900,79 N VND
20,16 N VND
2,24%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
825,33 N VND
-55,30 N VND
-6,70%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
805,86 N VND
-74,77 N VND
-9,28%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
773,83 N VND
-106,80 N VND
-13,80%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
767,43 N VND
-113,19 N VND
-14,75%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
785,83 N VND
-94,80 N VND
-12,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
754,08 N VND
-126,54 N VND
-16,78%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
741,36 N VND
-139,27 N VND
-18,79%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
749,22 N VND
-131,41 N VND
-17,54%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
785,27 N VND
-95,36 N VND
-12,14%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
813,68 N VND
-66,95 N VND
-8,23%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
808,12 N VND
-72,51 N VND
-8,97%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
810,64 N VND
-69,99 N VND
-8,63%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
844,94 N VND
-35,69 N VND
-4,22%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
824,00 N VND
-56,63 N VND
-6,87%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
814,91 N VND
-65,72 N VND
-8,06%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
815,45 N VND
-65,18 N VND
-7,99%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
819,47 N VND
-61,16 N VND
-7,46%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
901,20 N VND
20,57 N VND
2,28%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
904,86 N VND
24,23 N VND
2,68%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
916,90 N VND
36,27 N VND
3,96%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
904,98 N VND
24,36 N VND
2,69%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
892,75 N VND
12,12 N VND
1,36%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
886,20 N VND
5,57 N VND
0,62833%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
879,43 N VND
-1,20 N VND
-0,13678%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
854,53 N VND
-26,10 N VND
-3,05%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
828,17 N VND
-52,46 N VND
-6,33%

YFI sang JPY

yfi yearn.finance ¥ JPY
1.00
¥880.63K
5.00
¥4.40M
10.00
¥8.81M
50.00
¥44.03M
100.00
¥88.06M
250.00
¥220.16M
500.00
¥440.31M
1000.00
¥880.63M

JPY sang YFI

¥ JPYyfi yearn.finance
¥1.00
0.0₍₅₎1135
¥5.00
0.0₍₅₎5677
¥10.00
0.0₍₄₎1135
¥50.00
0.0₍₄₎5677
¥100.00
0.00011
¥250.00
0.00028
¥500.00
0.00057
¥1.00K
0.00114
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi