1 YFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 8,25 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,25 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:17 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến KRW đứng ở 8,25 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,78 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,12279% trong một giờ qua và thay đổi bởi 456,94 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

279,24 T VND

Khối lượng (24 giờ)

35,75 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,84 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang KRW

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
8,29 Tr VND
43,86 N VND
0,529%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
7,80 Tr VND
-448,90 N VND
-5,76%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,13 Tr VND
-114,86 N VND
-1,41%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,48 Tr VND
227,47 N VND
2,68%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
7,76 Tr VND
-485,17 N VND
-6,25%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,61 Tr VND
-639,80 N VND
-8,41%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
7,28 Tr VND
-965,42 N VND
-13,26%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
7,22 Tr VND
-1,03 Tr VND
-14,23%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
7,41 Tr VND
-838,81 N VND
-11,32%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
7,11 Tr VND
-1,14 Tr VND
-16,08%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
6,99 Tr VND
-1,26 Tr VND
-18,05%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
7,06 Tr VND
-1,19 Tr VND
-16,81%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
7,27 Tr VND
-981,29 N VND
-13,50%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
7,60 Tr VND
-651,83 N VND
-8,58%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,56 Tr VND
-687,12 N VND
-9,09%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
7,58 Tr VND
-665,89 N VND
-8,78%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
7,91 Tr VND
-336,21 N VND
-4,25%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
7,72 Tr VND
-526,38 N VND
-6,82%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
7,64 Tr VND
-607,92 N VND
-7,96%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
7,60 Tr VND
-643,61 N VND
-8,46%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
7,70 Tr VND
-551,76 N VND
-7,17%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
8,48 Tr VND
230,57 N VND
2,72%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
8,49 Tr VND
241,06 N VND
2,84%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
8,59 Tr VND
346,84 N VND
4,04%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
8,46 Tr VND
212,75 N VND
2,51%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
8,35 Tr VND
98,36 N VND
1,18%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
8,31 Tr VND
65,92 N VND
0,79294%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
8,24 Tr VND
-12,46 N VND
-0,15129%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
7,97 Tr VND
-277,50 N VND
-3,48%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
7,75 Tr VND
-497,44 N VND
-6,42%

YFI sang KRW

yfi yearn.finance KRW
1.00
₩8.25M
5.00
₩41.24M
10.00
₩82.48M
50.00
₩412.39M
100.00
₩824.78M
250.00
₩2.06B
500.00
₩4.12B
1000.00
₩8.25B

KRW sang YFI

KRWyfi yearn.finance
₩1.00
0.0₍₆₎1212
₩5.00
0.0₍₆₎6062
₩10.00
0.0₍₅₎1212
₩50.00
0.0₍₅₎6062
₩100.00
0.0₍₄₎1212
₩250.00
0.0₍₄₎3031
₩500.00
0.0₍₄₎6062
₩1.00K
0.00012
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi