1 YFI đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 yearn.finance (YFI)?

Chuyển thành

yearn.finance
YFI
1 YFI = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YFI đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YFI thành 156,93 Tr VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 156,93 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YFI đến VND đứng ở 157,36 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 146,97 Tr VND. VND giá dao động bởi -0,15552% trong một giờ qua và thay đổi bởi 9,68 Tr VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,33 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

699,47 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,84 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá yearn.finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của yearn.finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YFI sang VND

Ngày1 YFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
157,17 Tr VND
237,41 N VND
0,15105%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
147,10 Tr VND
-9,83 Tr VND
-6,68%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
153,56 Tr VND
-3,37 Tr VND
-2,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
160,03 Tr VND
3,10 Tr VND
1,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
146,57 Tr VND
-10,36 Tr VND
-7,07%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
143,89 Tr VND
-13,05 Tr VND
-9,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
137,91 Tr VND
-19,03 Tr VND
-13,80%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
136,57 Tr VND
-20,37 Tr VND
-14,91%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
140,28 Tr VND
-16,66 Tr VND
-11,87%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
134,13 Tr VND
-22,80 Tr VND
-17,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
131,88 Tr VND
-25,05 Tr VND
-18,99%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
133,28 Tr VND
-23,65 Tr VND
-17,74%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
136,35 Tr VND
-20,58 Tr VND
-15,10%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
142,83 Tr VND
-14,11 Tr VND
-9,88%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
142,75 Tr VND
-14,19 Tr VND
-9,94%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
143,02 Tr VND
-13,92 Tr VND
-9,73%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
149,49 Tr VND
-7,44 Tr VND
-4,98%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
145,90 Tr VND
-11,04 Tr VND
-7,57%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
144,38 Tr VND
-12,56 Tr VND
-8,70%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
144,82 Tr VND
-12,11 Tr VND
-8,36%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
146,38 Tr VND
-10,55 Tr VND
-7,21%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
160,55 Tr VND
3,61 Tr VND
2,25%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
160,58 Tr VND
3,64 Tr VND
2,27%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
161,55 Tr VND
4,61 Tr VND
2,85%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
159,10 Tr VND
2,16 Tr VND
1,36%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
156,95 Tr VND
11,59 N VND
0,00739%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
156,09 Tr VND
-847,90 N VND
-0,54322%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
155,43 Tr VND
-1,50 Tr VND
-0,96701%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
150,14 Tr VND
-6,79 Tr VND
-4,52%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
146,38 Tr VND
-10,56 Tr VND
-7,21%

YFI sang VND

yfi yearn.finance VND
1.00
₫156.93M
5.00
₫784.67M
10.00
₫1.57B
50.00
₫7.85B
100.00
₫15.69B
250.00
₫39.23B
500.00
₫78.47B
1000.00
₫156.93B

VND sang YFI

VNDyfi yearn.finance
₫1.00
0.0₍₈₎6372
₫5.00
0.0₍₇₎3186
₫10.00
0.0₍₇₎6372
₫50.00
0.0₍₆₎3186
₫100.00
0.0₍₆₎6372
₫250.00
0.0₍₅₎1593
₫500.00
0.0₍₅₎3186
₫1.00K
0.0₍₅₎6372
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi