Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YPRISMA thành 0,03733 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03733 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YPRISMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:59 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YPRISMA đến EUR đứng ở 0,03983 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03524 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0025 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
2,81 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,04929% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,04 VND | -0,00 VND | -0,0₍₅₎6721% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 6,21% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 6,19% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 3,77% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 4,36% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,00 VND | 4,36% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 16,44% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 13,07% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 13,08% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.03733 |
5.00 | €0.18665 |
10.00 | €0.3733 |
50.00 | €1.87 |
100.00 | €3.73 |
250.00 | €9.33 |
500.00 | €18.66 |
1000.00 | €37.33 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 26.78844 |
€5.00 | 133.94222 |
€10.00 | 267.88443 |
€50.00 | 1,339.42217 |
€100.00 | 2,678.84434 |
€250.00 | 6,697.11084 |
€500.00 | 13,394.22168 |
€1.00K | 26,788.44336 |