1 YU đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Yala Stablecoin (YU)?

Chuyển thành

Yala Stablecoin
YU
1 YU = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YU đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YU thành 0,85306 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85306 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YU đến EUR đứng ở 0,86144 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,85228 VND. EUR giá dao động bởi -0,03127% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0083 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

101,33 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

894,59 N VND

Nguồn cung lưu hành

118,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Yala Stablecoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Yala Stablecoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YU sang EUR

Ngày1 YU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
0,86 VND
0,00 VND
0,33031%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
0,86 VND
0,01 VND
0,8742%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,59124%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,86 VND
0,00 VND
0,55123%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,59278%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,86 VND
0,00 VND
0,32596%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,86 VND
0,00 VND
0,44698%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,82 VND
-0,04 VND
-4,48%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,86 VND
0,01 VND
1,09%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,86 VND
0,01 VND
1,17%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,86 VND
0,01 VND
1,09%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,86 VND
0,01 VND
1,02%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,88 VND
0,02 VND
2,55%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,87 VND
0,02 VND
2,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,87 VND
0,01 VND
1,39%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
1,02%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,85 VND
-0,00 VND
-0,33506%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,85 VND
-0,00 VND
-0,24462%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,85 VND
-0,00 VND
-0,27171%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,85 VND
-0,00 VND
-0,30994%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,85 VND
-0,00 VND
-0,4916%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,85 VND
-0,00 VND
-0,15446%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,85 VND
0,00 VND
0,20597%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,71347%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,75172%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,73484%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,86253%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,70658%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,86 VND
0,01 VND
0,9626%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
0,86 VND
0,00 VND
0,52596%

YU sang EUR

yu Yala Stablecoin EUR
1.00
€0.85306
5.00
€4.27
10.00
€8.53
50.00
€42.65
100.00
€85.31
250.00
€213.27
500.00
€426.53
1000.00
€853.06

EUR sang YU

EURyu Yala Stablecoin
€1.00
1.17225
€5.00
5.86125
€10.00
11.72249
€50.00
58.61246
€100.00
117.22491
€250.00
293.06228
€500.00
586.12456
€1.00K
1,172.24911
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi