1 ZEN đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 1,24 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,24 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:54 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến JPY đứng ở 1,25 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,18 N VND. JPY giá dao động bởi -0,36302% trong một giờ qua và thay đổi bởi 21,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

21,59 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,14 T VND

Nguồn cung lưu hành

17,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang JPY

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
1,24 N VND
0,13 VND
0,01017%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
1,27 N VND
22,95 VND
1,81%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,26 N VND
11,13 VND
0,88617%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,22 N VND
-20,05 VND
-1,64%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,21 N VND
-38,42 VND
-3,18%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,15 N VND
-93,27 VND
-8,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,13 N VND
-110,75 VND
-9,77%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,17 N VND
-74,01 VND
-6,32%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,13 N VND
-110,10 VND
-9,70%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,09 N VND
-152,49 VND
-13,96%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,11 N VND
-133,79 VND
-12,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,19 N VND
-49,80 VND
-4,17%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,23 N VND
-11,15 VND
-0,90414%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,24 N VND
-3,42 VND
-0,27585%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,25 N VND
4,22 VND
0,33794%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,32 N VND
78,87 VND
5,96%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,29 N VND
48,88 VND
3,78%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,29 N VND
41,66 VND
3,24%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,26 N VND
12,10 VND
0,96311%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,30 N VND
51,88 VND
4,00%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,43 N VND
184,19 VND
12,89%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,50 N VND
257,96 VND
17,17%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,47 N VND
226,23 VND
15,38%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,39 N VND
142,05 VND
10,24%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,35 N VND
101,26 VND
7,52%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,36 N VND
112,29 VND
8,27%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,28 N VND
36,41 VND
2,84%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,27 N VND
22,12 VND
1,75%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
1,23 N VND
-11,93 VND
-0,96791%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
1,22 N VND
-28,58 VND
-2,35%

ZEN sang JPY

zen Horizen ¥ JPY
1.00
¥1.24K
5.00
¥6.22K
10.00
¥12.45K
50.00
¥62.24K
100.00
¥124.48K
250.00
¥311.19K
500.00
¥622.38K
1000.00
¥1.24M

JPY sang ZEN

¥ JPYzen Horizen
¥1.00
0.0008
¥5.00
0.00402
¥10.00
0.00803
¥50.00
0.04017
¥100.00
0.08034
¥250.00
0.20084
¥500.00
0.40169
¥1.00K
0.80337
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi