1 ZEN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 11,66 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 11,66 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:43 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến KRW đứng ở 11,75 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 11,08 N VND. KRW giá dao động bởi -0,35394% trong một giờ qua và thay đổi bởi 151,01 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

202,20 T VND

Khối lượng (24 giờ)

20,06 T VND

Nguồn cung lưu hành

17,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang KRW

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
11,69 N VND
25,90 VND
0,22166%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
11,92 N VND
263,37 VND
2,21%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
11,82 N VND
156,03 VND
1,32%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
11,52 N VND
-141,19 VND
-1,23%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
11,39 N VND
-271,32 VND
-2,38%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
10,84 N VND
-823,69 VND
-7,60%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
10,67 N VND
-991,31 VND
-9,29%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
11,04 N VND
-622,10 VND
-5,64%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
10,69 N VND
-968,59 VND
-9,06%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
10,29 N VND
-1,37 N VND
-13,27%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
10,47 N VND
-1,19 N VND
-11,36%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
11,06 N VND
-602,56 VND
-5,45%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
11,52 N VND
-144,10 VND
-1,25%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
11,61 N VND
-46,37 VND
-0,39925%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
11,68 N VND
21,42 VND
0,18335%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
12,39 N VND
733,56 VND
5,92%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
12,12 N VND
462,11 VND
3,81%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
12,06 N VND
400,05 VND
3,32%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
11,72 N VND
60,25 VND
0,51402%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
12,18 N VND
517,18 VND
4,25%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
13,44 N VND
1,78 N VND
13,26%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
14,10 N VND
2,44 N VND
17,29%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
13,79 N VND
2,13 N VND
15,43%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
12,97 N VND
1,30 N VND
10,06%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
12,58 N VND
923,51 VND
7,34%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
12,73 N VND
1,07 N VND
8,41%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
12,00 N VND
337,17 VND
2,81%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
11,82 N VND
156,06 VND
1,32%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
11,54 N VND
-122,96 VND
-1,07%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
11,39 N VND
-273,17 VND
-2,40%

ZEN sang KRW

zen Horizen KRW
1.00
₩11.66K
5.00
₩58.30K
10.00
₩116.60K
50.00
₩583.01K
100.00
₩1.17M
250.00
₩2.92M
500.00
₩5.83M
1000.00
₩11.66M

KRW sang ZEN

KRWzen Horizen
₩1.00
0.0₍₄₎8576
₩5.00
0.00043
₩10.00
0.00086
₩50.00
0.00429
₩100.00
0.00858
₩250.00
0.02144
₩500.00
0.04288
₩1.00K
0.08576
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi