1 ZEN đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 Horizen (ZEN)?

Chuyển thành

Horizen
ZEN
1 ZEN = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ZEN đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZEN thành 221,28 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 221,28 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:41 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZEN đến VND đứng ở 222,87 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 209,35 N VND. VND giá dao động bởi -0,30355% trong một giờ qua và thay đổi bởi 4,48 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,84 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

379,80 T VND

Nguồn cung lưu hành

17,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Horizen là gì?

Tìm hiểu giá trị của Horizen trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ZEN sang VND

Ngày1 ZEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
220,42 N VND
-857,13 VND
-0,38886%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
225,13 N VND
3,85 N VND
1,71%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
223,11 N VND
1,83 N VND
0,82215%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
217,50 N VND
-3,78 N VND
-1,74%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
215,39 N VND
-5,88 N VND
-2,73%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
205,21 N VND
-16,07 N VND
-7,83%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
201,80 N VND
-19,48 N VND
-9,65%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
208,99 N VND
-12,29 N VND
-5,88%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
201,82 N VND
-19,46 N VND
-9,64%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
194,31 N VND
-26,97 N VND
-13,88%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
197,64 N VND
-23,64 N VND
-11,96%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
207,49 N VND
-13,79 N VND
-6,65%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
216,53 N VND
-4,74 N VND
-2,19%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
219,27 N VND
-2,01 N VND
-0,91536%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
220,35 N VND
-927,04 VND
-0,42071%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
234,19 N VND
12,91 N VND
5,51%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
229,05 N VND
7,77 N VND
3,39%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
227,91 N VND
6,63 N VND
2,91%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
223,21 N VND
1,94 N VND
0,8672%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
231,61 N VND
10,34 N VND
4,46%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
254,57 N VND
33,29 N VND
13,08%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
266,67 N VND
45,39 N VND
17,02%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
259,17 N VND
37,89 N VND
14,62%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
243,80 N VND
22,52 N VND
9,24%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
236,63 N VND
15,35 N VND
6,49%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
239,02 N VND
17,74 N VND
7,42%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
226,43 N VND
5,16 N VND
2,28%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
222,59 N VND
1,32 N VND
0,59095%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
217,90 N VND
-3,38 N VND
-1,55%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
215,61 N VND
-5,66 N VND
-2,63%

ZEN sang VND

zen Horizen VND
1.00
₫221.28K
5.00
₫1.11M
10.00
₫2.21M
50.00
₫11.06M
100.00
₫22.13M
250.00
₫55.32M
500.00
₫110.64M
1000.00
₫221.28M

VND sang ZEN

VNDzen Horizen
₫1.00
0.0₍₅₎4519
₫5.00
0.0₍₄₎2259
₫10.00
0.0₍₄₎4519
₫50.00
0.00023
₫100.00
0.00045
₫250.00
0.00113
₫500.00
0.00226
₫1.00K
0.00452
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi