Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZETA thành 0,18038 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,18038 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZETA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:34 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZETA đến EUR đứng ở 0,18075 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,16847 VND. EUR giá dao động bởi -0,13791% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01172 VND trong 24 giờ qua
175,55 Tr VND
15,23 Tr VND
974,82 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,18 VND | -0,00 VND | -0,13091% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,17 VND | -0,01 VND | -6,24% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,00 VND | -1,82% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,00 VND | -1,47% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -5,29% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -8,28% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -12,87% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -13,90% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,01 VND | -8,60% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -12,78% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,03 VND | -17,49% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,02 VND | -14,81% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,02 VND | -9,23% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,18 VND | -0,00 VND | -2,67% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,18 VND | -0,00 VND | -2,04% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,00 VND | 0,27399% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 7,37% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,00 VND | 2,52% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 2,82% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,00 VND | 1,19% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 3,23% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,03 VND | 13,45% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,03 VND | 15,01% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,02 VND | 11,28% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 7,17% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 5,77% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 7,34% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 5,65% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 5,31% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,19 VND | 0,01 VND | 3,41% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.18038 |
5.00 | €0.90191 |
10.00 | €1.80 |
50.00 | €9.02 |
100.00 | €18.04 |
250.00 | €45.10 |
500.00 | €90.19 |
1000.00 | €180.38 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.54379 |
€5.00 | 27.71895 |
€10.00 | 55.4379 |
€50.00 | 277.18952 |
€100.00 | 554.37904 |
€250.00 | 1,385.9476 |
€500.00 | 2,771.8952 |
€1.00K | 5,543.7904 |