Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ZK thành 95,46 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 95,46 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ZK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:00 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ZK đến KRW đứng ở 98,56 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 81,70 VND. KRW giá dao động bởi 0,22329% trong một giờ qua và thay đổi bởi 13,76 VND trong 24 giờ qua
690,35 T VND
165,70 T VND
7,23 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 93,43 VND | -2,03 VND | -2,18% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 78,04 VND | -17,42 VND | -22,32% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 81,41 VND | -14,05 VND | -17,26% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 82,52 VND | -12,94 VND | -15,68% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 78,84 VND | -16,62 VND | -21,09% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 76,90 VND | -18,56 VND | -24,14% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 72,10 VND | -23,36 VND | -32,40% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 71,53 VND | -23,93 VND | -33,45% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 75,53 VND | -19,93 VND | -26,39% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 71,11 VND | -24,35 VND | -34,24% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 67,31 VND | -28,15 VND | -41,82% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 70,29 VND | -25,17 VND | -35,80% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 72,35 VND | -23,11 VND | -31,95% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 76,74 VND | -18,72 VND | -24,39% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 80,47 VND | -14,99 VND | -18,63% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 78,16 VND | -17,30 VND | -22,14% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 84,10 VND | -11,36 VND | -13,51% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 78,46 VND | -17,00 VND | -21,67% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 77,71 VND | -17,75 VND | -22,84% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 75,08 VND | -20,38 VND | -27,14% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 77,05 VND | -18,41 VND | -23,90% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 85,62 VND | -9,84 VND | -11,50% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 87,01 VND | -8,45 VND | -9,72% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 86,50 VND | -8,96 VND | -10,36% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 84,05 VND | -11,41 VND | -13,57% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 81,82 VND | -13,64 VND | -16,67% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 84,48 VND | -10,98 VND | -13,00% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 83,88 VND | -11,58 VND | -13,80% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 82,36 VND | -13,10 VND | -15,91% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 75,83 VND | -19,63 VND | -25,89% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩95.46 |
5.00 | ₩477.30 |
10.00 | ₩954.60 |
50.00 | ₩4.77K |
100.00 | ₩9.55K |
250.00 | ₩23.87K |
500.00 | ₩47.73K |
1000.00 | ₩95.46K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.01048 |
₩5.00 | 0.05238 |
₩10.00 | 0.10476 |
₩50.00 | 0.52378 |
₩100.00 | 1.04756 |
₩250.00 | 2.6189 |
₩500.00 | 5.2378 |
₩1.00K | 10.47559 |